Biểu số 15
Đơn
vị: TRƯỜNG MẦM NON 19
Chương: 622
QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC năm 2019
(Kèm theo Quyết định số 110/QĐ- MN19 ngày 05/6/2019
của trường Mầm non 19)
(Dùng
cho đơn vị dự toán cấp trên và đơn vị dự toán sử dụng ngân sách nhà nước)
ĐV tính: Triệu đồng
Số TT
|
Nội dung
|
Số liệu báo cáo quyết
toán
|
Số liệu quyết toán được
duyệt
|
Trong đó
|
Quỹ lương
|
Mua sắm, sửa chữa
|
Trích lập các quỹ
|
I
|
Quyết toán thu
|
|
|
|
|
|
A
|
Tổng số thu
|
|
|
|
|
|
1
|
Số thu phí, lệ phí
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Lệ phí
|
|
|
|
|
|
1.2
|
Phí
|
335
|
335
|
|
|
225
|
|
Thu học phí
|
335
|
335
|
|
|
225
|
2
|
Thu hoạt động cung ứng dịch vụ
|
1.639
|
1.639
|
|
|
139
|
|
Thiết bị vật dụng BT
|
183
|
183
|
|
|
0
|
|
Tổ chức PV và quản lý BT
|
1.102
|
1.1028
|
|
|
77
|
|
Năng khiếu
|
353
|
353
|
|
|
62
|
3
|
Hoạt động sự nghiệp khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
II
|
Quyết toán chi ngân
sách nhà nước
|
|
|
|
|
|
A
|
Kinh phí nhiệm vụ thường
xuyên
|
2.818
|
2.818
|
|
|
|
|
Mục 6000
|
1.502
|
1.5027
|
|
|
|
6001
|
Lương ngạch bậc theo quỹ lương
|
|
1.290
|
|
|
|
6003
|
Lương HĐ dài hạn
|
|
212
|
|
|
|
|
Mục 6050
|
113
|
113
|
|
|
|
6051
|
Tiền công HĐ theo vụ việc
|
|
113
|
|
|
|
|
Mục 6100
|
778
|
778
|
|
|
|
6101
|
Chức vụ
|
|
31
|
|
|
|
6105
|
Làm đêm, thêm giờ
|
|
239
|
|
|
|
6112
|
Phụ cấp ưu đãi nghề
|
|
476
|
|
|
|
6113
|
Phụ cấp trách nhiệm
|
|
1
|
|
|
|
6115
|
Phụ cấp vượt khung
|
|
29
|
|
|
|
|
Mục 6300
|
398
|
398
|
|
|
|
6301
|
Bảo hiểm xã hội
|
|
298
|
|
|
|
6302
|
Bảo hiểm y tế
|
|
50
|
|
|
|
6303
|
Kinh phí công đoàn
|
|
33
|
|
|
|
6304
|
Bảo hiểm thất nghiệp
|
|
15
|
|
|
|
|
Mục 6400
|
0
|
0
|
|
|
|
6404
|
Thu nhập tăng thêm
|
|
0
|
|
|
|
|
Mục 6500
|
7
|
7
|
|
|
|
6501
|
Thanh toán tiền điện
|
|
6
|
|
|
|
6502
|
Thanh toán tiền nước
|
|
1
|
|
|
|
|
Mục 6550
|
0
|
0
|
|
|
|
6551
|
Văn phòng phẩm
|
|
0
|
|
|
|
|
Mục 6700
|
18
|
18
|
|
|
|
6704
|
Khoán công tác phí
|
|
18
|
|
|
|
B
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
Mục 6100
|
957
|
957
|
|
|
|
6112
|
Phụ cấp ưu đãi nghề
|
|
785
|
|
|
|
6115
|
Phụ cấp thâm niên
|
|
171
|
|
|
|
|
Mục 6300
|
35
|
35
|
|
|
|
6301
|
Bảo hiểm xã hội
|
|
25
|
|
|
|
6302
|
Bảo hiểm y tế
|
|
4
|
|
|
|
6303
|
Kinh phí công đoàn
|
|
32
|
|
|
|
6304
|
Bảo hiểm thất nghiệp
|
|
1
|
|
|
|
|
Mục 6400
|
72
|
72
|
|
|
|
6449
|
Phụ cấp khác
|
|
72
|
|
|
|
Bình Thạnh ngày 20 tháng 7 năm 2020
HIỆU
TRƯỞNG
(đã
ký)
Hoàng
Thị Tám