Đơn vị: TRƯỜNG MẦM NON 19
Chương: 622
QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC năm 2018
(Kèm theo Quyết định số 110/QĐ- MN19 ngày 05/6/2019 của trường Mầm non 19)
(Dùng cho đơn vị dự toán cấp trên và đơn vị dự toán sử dụng ngân sách nhà nước)
ĐV tính: Triệu đồng
Số TT
|
Nội dung
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Trong đó
|
Quỹ lương
|
Mua sắm, sửa chữa
|
Trích lập các quỹ
|
I
|
Quyết toán thu
|
2.648
|
2.638
|
1.420
|
353
|
374
|
A
|
Tổng số thu
|
827
|
827
|
227
|
104
|
317
|
1
|
Số thu phí, lệ phí
|
827
|
827
|
227
|
104
|
317
|
1.1
|
Lệ phí
|
827
|
827
|
227
|
104
|
317
|
1.2
|
Phí
|
|
|
|
|
|
|
Phí A
|
|
|
|
|
|
|
Phí B
|
|
|
|
|
|
|
……………
|
|
|
|
|
|
2
|
Thu hoạt động cung ứng dịch vụ
|
1.821
|
1.811
|
1.193
|
249
|
57
|
|
Thiết bị vật dụng BT
|
177
|
177
|
0
|
119
|
0
|
|
Tổ chức PV và quản lý BT
|
773
|
773
|
631
|
28
|
|
|
Năng khiếu
|
348
|
338
|
242
|
0
|
57
|
|
Kinh phí hè
|
287
|
287
|
273
|
14
|
0
|
|
Vệ sinh Bán trú
|
158
|
158
|
0
|
88
|
0
|
|
Lãi ngân hàng
|
7
|
7
|
0
|
0
|
0
|
|
Lương nhân viên nuôi dưỡng
|
71
|
71
|
47
|
0
|
0
|
3
|
Hoạt động sự nghiệp khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II
|
Quyết toán chi ngân sách nhà nước
|
2.436
|
2.436
|
2.436
|
0
|
0
|
A
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
2.382
|
2.382
|
2.382
|
0
|
0
|
|
Mục 6000
|
1.498
|
1.498
|
1.498
|
0
|
0
|
6001
|
Lương ngạch bậc theo quỹ lương
|
1.263
|
1.263
|
1.263
|
0
|
0
|
6003
|
Lương HĐ dài hạn
|
235
|
235
|
235
|
0
|
0
|
|
Mục 6050
|
137
|
137
|
137
|
0
|
0
|
6051
|
Tiền công HĐ theo vụ việc
|
137
|
137
|
137
|
0
|
0
|
|
Mục 6100
|
747
|
747
|
747
|
0
|
0
|
6101
|
Chức vụ
|
34
|
34
|
34
|
0
|
0
|
6105
|
Làm đêm, thêm giờ
|
210
|
210
|
210
|
0
|
0
|
6112
|
Phụ cấp ưu đãi nghề
|
469
|
469
|
469
|
0
|
0
|
6113
|
Phụ cấp trách nhiệm
|
4
|
4
|
4
|
0
|
0
|
6115
|
Phụ cấp vượt khung
|
30
|
30
|
30
|
0
|
0
|
B
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
54
|
54
|
54
|
0
|
0
|
|
Mục 6000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6001
|
Lương ngạch bậc theo quỹ lương
|
37
|
37
|
37
|
0
|
0
|
6003
|
Lương HĐ dài hạn
|
6
|
6
|
6
|
0
|
0
|
|
Mục 6050
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6051
|
Tiền công HĐ theo vụ việc
|
4
|
4
|
4
|
0
|
0
|
|
Mục 6100
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6101
|
Chức vụ
|
1
|
1
|
1
|
0
|
0
|
6105
|
Làm đêm, thêm giờ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6112
|
Phụ cấp ưu đãi nghề
|
5
|
5
|
5
|
0
|
0
|
6113
|
Phụ cấp trách nhiệm
|
0.1
|
0.1
|
0.1
|
0
|
0
|
6115
|
Phụ cấp vượt khung
|
0.9
|
0.9
|
0.9
|
0
|
0
|
Bình thạnh ngày 05 tháng 7 năm 2019
Thủ trưởng đơn vị
Hoàng Thị Tám