Đơn vị: TRƯỜNG MẦM NON 19
Chương: 622
ĐÁNH GIÁ THỰC HIỆN DỰ TOÁN THU- CHI NGÂN SÁCH
QUÝ (6 THÁNG/CẢ NĂM)
(Dùng cho đơn vị dự toán cấp trên và đơn vị dự toán sử dụng ngân sách nhà nước)
ĐV tính: Triệu đồng
Số TT
|
Nội dung
|
Dự toán năm
|
Ước thực hiện quý/6 tháng/năm
|
So sánh (%)
|
Dự
toán
|
Cùng kỳ năm trước
|
I
|
Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí
|
453
|
283
|
62%
|
65%
|
1
|
Số thu phí, lệ phí
|
453
|
283
|
62%
|
65%
|
1.1
|
Lệ phí
|
453
|
283
|
62%
|
65%
|
1.2
|
Phí
|
|
|
|
|
2
|
Chi từ nguồn thu phí được để lại
|
453
|
182
|
40%
|
66%
|
2.1
|
Chi sự nghiệp…………..
|
272
|
182
|
67%
|
76%
|
a
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
181
|
0
|
0%
|
36%
|
b
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
2.2
|
Chi quản lý hành chính
|
|
|
|
|
a
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
3
|
Số phí, lệ phí nộp NSNN
|
453
|
283
|
62%
|
65%
|
3.1
|
Lệ phí
|
453
|
283
|
62%
|
65%
|
3.2
|
Phí
|
|
|
|
|
II
|
Dự toán chi ngân sách nhà nước
|
7.162
|
2.883
|
40%
|
60%
|
1
|
Chi quản lý hành chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.1
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
1.2
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
2
|
Nghiên cứu khoa học
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3
|
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề
|
7.162
|
2.883
|
40%
|
60%
|
3.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
4.302
|
1.691
|
39%
|
68%
|
3.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
1.277
|
767
|
60%
|
86%
|
3.3
|
Kinh phí cải cách tiền lương
|
1.583
|
425
|
27%
|
4%
|
Bình Thạnh, ngày 05 tháng 7 năm 2019
Thủ trưởng đơn vị
Hoàng Thị Tám