UBND QUẬN BÌNH THẠNH
TRƯỜNG MẦM NON 19
THÔNG BÁO
Công khai chất lượng giáo dục mầm non thực tế, năm học 201-2019
STT
|
Nội dung
|
Tổng số trẻ em
|
Nhà trẻ
|
Mẫu giáo
|
3-12
tháng
tuổi
|
13-24
tháng
tuổi
|
25-36
tháng
tuổi
|
3-4
tuổi
|
4-5
tuổi
|
5-6
tuổi
|
I
|
Tổng số trẻ em
|
347
|
0
|
34
|
54
|
86
|
87
|
86
|
1
|
Số trẻ em nhóm ghép
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
Số trẻ em học 1 buổi/ngày
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3
|
Số trẻ em học 2 buổi/ngày
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4
|
Số trẻ em khuyết tật học hòa nhập
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II
|
Số trẻ em được tổ chức ăn bán trú
|
347
|
0
|
34
|
54
|
86
|
87
|
86
|
III
|
Số trẻ em được kiểm tra định kỳ sức khỏe
|
347
|
0
|
34
|
54
|
86
|
87
|
86
|
IV
|
Số trẻ em được theo dõi sức khỏe bằng biểu đồ tăng trưởng
|
347
|
0
|
34
|
54
|
86
|
87
|
86
|
V
|
Kết quả phát triển sức khỏe của trẻ em
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Số trẻ cân nặng bình thường
|
297
|
0
|
42
|
63
|
80
|
75
|
98
|
2
|
Số trẻ suy dinh dưỡng thể nhẹ cân
|
2
|
0
|
0
|
0
|
1
|
1
|
0
|
3
|
Số trẻ có chiều cao bình thường
|
345
|
0
|
42
|
63
|
80
|
75
|
97
|
4
|
Số trẻ suy dinh dưỡng thể thấp còi
|
2
|
0
|
0
|
0
|
1
|
1
|
0
|
5
|
Số trẻ thừa cân béo phì
|
48
|
0
|
1
|
4
|
7 |
12 |
24 |
VI
|
Số trẻ em học các chương trình chăm sóc giáo dục
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Chương trình giáo dục nhà trẻ
|
88
|
|
34
|
54
|
|
|
|
2
|
Chương trình giáo dục mẫu giáo
|
259
|
|
|
|
86
|
87
|
86
|
Bình Thạnh ngày 25 tháng 5 năm 2019
HIỆU TRƯỞNG
(đã ký)
Hoàng Thị Tám